WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CÔ GÁI CÒN TRINH
🌟
CÔ GÁI CÒN TRI… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
동정녀 (童貞女)
Danh từ
1
남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
1
CÔ GÁI CÒN TRINH
, CÔ GÁI ĐỒNG TRINH: Cô gái chưa quan hệ tình dục lần nào với nam giới.